Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Staying up late và Từ vựng ăn điểm
Nội dung

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Staying up late và Từ vựng ăn điểm

Post Thumbnail

Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề Staying up late (Thức khuya) xuất hiện khá thường xuyên với các câu hỏi xoay quanh thói quen hằng ngày và lối sống. Để đạt band điểm cao, bạn cần biết cách trả lời tự nhiên trôi chảy nhưng vẫn sử dụng được từ vựng và cấu trúc ‘ghi điểm’.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn các câu hỏi thường gặp kèm mẫu trả lời band cao, cùng từ vựng hay giúp bạn nâng band cho câu trả lời của mình.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Staying up late IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến chủ đề Stay up late (Thức khuya), kèm mẫu câu trả lời và từ vựng giúp các bạn nắm được cách triển khai câu trả lời và trau dồi thêm vốn từ.

Question 1. Do you often stay up late?

Sample 1:

To be honest, I do tend to stay up quite late these days, mostly because it’s the only quiet time I get to wind down after a hectic day. I usually catch up on shows or scroll through my phone before bed, even though I know it messes up my sleep schedule.

Dịch nghĩa:

Thật ra dạo này tôi thường thức khá khuya, chủ yếu vì đó là khoảng thời gian yên tĩnh duy nhất trong ngày để tôi thư giãn sau một ngày bận rộn. Tôi thường xem vài chương trình hoặc lướt điện thoại trước khi đi ngủ, dù tôi biết điều đó làm rối loạn giấc ngủ của mình.

Vocabulary:

  • wind down (phr.): thư giãn
  • catch up on (phr.): xem, bắt kịp
  • scroll through the phone (phr.): lướt điện thoại
  • mess up (phr.): làm rối loạn

Sample 2:

Not really, I’m actually quite strict about going to bed early. I used to stay up late cramming for exams, but now I try to stick to a regular routine. Getting enough rest helps me stay sharp and productive, so I’d rather call it a night than stay up unnecessarily.

Dịch nghĩa:

Không hẳn, tôi thực ra khá nghiêm khắc với bản thân trong việc đi ngủ sớm. Trước đây tôi hay thức khuya để học bài, nhưng bây giờ tôi cố gắng duy trì một thói quen đều đặn. Ngủ đủ giấc giúp tôi tỉnh táo và làm việc hiệu quả hơn, nên tôi thường chọn đi ngủ sớm thay vì thức khuya vô ích.

Vocabulary:

  • cram for exams (phr.): thức khuya ôn thi
  • stick to (phr.): duy trì, theo
  • sharp (adj): tỉnh táo
  • call it a night (phr.): đi ngủ sớm

Question 2. Did you stay up late when you were a kid?

Sample 1:

When I was little, I actually stayed up quite often, mostly during weekends or holidays. My parents would let me watch late-night cartoons or play games with my cousins. I used to think staying up made me feel grown-up, even though I’d always end up dozing off halfway through.

Dịch nghĩa:

Khi còn nhỏ, tôi thực ra cũng hay thức khuya, nhất là vào cuối tuần hoặc các kỳ nghỉ. Bố mẹ tôi thường cho tôi xem hoạt hình muộn hoặc chơi trò chơi với mấy anh chị em họ. Tôi từng nghĩ rằng thức khuya khiến mình trông như người lớn, dù cuối cùng tôi luôn ngủ gật giữa chừng.

Vocabulary:

  • feel grown-up (phr.): cảm giác giống như người lớn
  • doze off (phr.): ngủ gật

Sample 2:

Not really, my bedtime was pretty strict when I was a kid. My parents always made sure I was in bed by nine, no matter what. I remember trying to sneak in an extra chapter of a comic book sometimes, but I’d usually get caught and told to turn the lights off.

Dịch nghĩa:

Không hẳn, hồi nhỏ tôi có giờ đi ngủ khá nghiêm ngặt. Bố mẹ luôn đảm bảo tôi phải lên giường trước chín giờ, dù có chuyện gì xảy ra. Tôi nhớ có vài lần lén đọc thêm một chương truyện tranh, nhưng thường bị bắt gặp và bị nhắc tắt đèn đi ngủ.

Vocabulary:

  • sneak in (phr.): lén đọc
  • get caught (phr.): bị bắt gặp
  • turn off (phr.): tắt (đèn)
Stay up late IELTS Speaking Part 1 Questions
Stay up late IELTS Speaking Part 1 Questions

Question 3. What do you do when you stay up late?

Sample 1:

When I stay up late, it’s usually because I’m trying to catch up on work or finish something I’ve been putting off. I often get into a productive flow at night when everything’s quiet, so I make myself a cup of tea and power through until I’m done.

Dịch nghĩa:

Khi tôi thức khuya, thường là vì tôi đang cố hoàn thành công việc hoặc làm nốt điều gì đó mà tôi đã trì hoãn. Tôi thường có cảm hứng làm việc vào ban đêm khi mọi thứ yên tĩnh, nên tôi pha một tách trà và tiếp tục cho đến khi xong việc.

Vocabulary:

  • put off (phr.): trì hoãn
  • get into a productive flow (phr.): có cảm hứng làm việc

Sample 2:

If I happen to stay up late, it’s mostly for something relaxing rather than work. I might binge-watch a show, scroll through social media, or chat with friends online. Sometimes I lose track of time completely, and before I know it, it’s already past midnight.

Dịch nghĩa:

Nếu tôi thức khuya, thường là để thư giãn chứ không phải làm việc. Tôi có thể xem liên tục một bộ phim, lướt mạng xã hội hoặc trò chuyện với bạn bè online. Đôi khi tôi mải mê đến mức không để ý thời gian, và khi nhìn lại thì đã quá nửa đêm rồi.

Vocabulary:

  • binge-watch (v): xem liên tục
  • lose track of time (phr.): không để ý thời gian

Question 4. How do you feel the next morning after staying up late?

Sample 1:

Whenever I stay up too late, I always end up feeling completely drained the next morning. It’s hard to drag myself out of bed, and I can’t seem to focus on anything properly. Even a strong cup of coffee doesn’t quite bring me back to life until much later.

Dịch nghĩa:

Mỗi khi tôi thức quá khuya, sáng hôm sau tôi luôn cảm thấy kiệt sức hoàn toàn. Tôi rất khó kéo mình ra khỏi giường và chẳng thể tập trung vào việc gì. Ngay cả một ly cà phê thật đậm cũng không đủ giúp tôi tỉnh táo cho đến khá muộn trong ngày.

Vocabulary:

  • drained (adj): kiệt sức
  • drag sb out of bed (phr.): kéo ai ra khỏi giường
  • bring sb back to life (phr.): giúp ai tỉnh táo lại

Sample 2:

Surprisingly, I sometimes feel quite energized the next morning, especially if I stayed up for something fun like a movie night or a trip with friends. The excitement kind of carries over into the next day, so even though I’m running on little sleep, my mood stays pretty upbeat.

Dịch nghĩa:

Thật ngạc nhiên là đôi khi tôi lại thấy khá tràn đầy năng lượng vào sáng hôm sau, đặc biệt nếu tôi thức khuya để làm điều gì vui như xem phim hay đi chơi với bạn bè. Sự phấn khích dường như kéo dài sang cả ngày hôm sau, nên dù ngủ ít, tâm trạng của tôi vẫn rất tích cực.

Vocabulary:

  • carry over (phr.): kéo dài
  • run on little sleep (phr.): ngủ ít
  • upbeat (adj): tích cực

Question 5. Have you ever stayed up all night?

Sample 1:

Yes, a couple of times actually. The most memorable one was when I stayed up all night studying for my university entrance exam. I was running on pure adrenaline, trying to cram in as much as possible. By sunrise, I was exhausted but also proud that I’d pulled it off.

Dịch nghĩa:

Có chứ, vài lần rồi. Lần đáng nhớ nhất là khi tôi thức suốt đêm để ôn thi đại học. Tôi gần như sống bằng adrenaline, cố nhồi nhét càng nhiều kiến thức càng tốt. Khi mặt trời mọc, tôi kiệt sức nhưng cũng thấy tự hào vì đã vượt qua được đêm đó.

Vocabulary:

  • cram in (phr.): nhồi nhét
  • pull off (phr.): vượt qua

Sample 2:

I don’t think I’ve ever stayed up the entire night. I’m the kind of person who needs proper sleep to function. Even during big celebrations like New Year’s Eve, I usually start to nod off before midnight. I’d rather wake up early feeling fresh than struggle through the next day.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ mình chưa bao giờ thức trắng đêm cả. Tôi là kiểu người cần ngủ đủ mới hoạt động được. Ngay cả trong những dịp lớn như đêm giao thừa, tôi thường buồn ngủ trước nửa đêm. Tôi thích dậy sớm trong trạng thái sảng khoái hơn là vật vờ cả ngày hôm sau.

Vocabulary:

  • nod off (phr.): buồn ngủ
  • feel fresh (phr.): cảm thấy sảng khoái

Question 6. What were you doing when you stayed up late last time?

Sample 1:

The last time I stayed up late, I was tied up with revising for an important exam. I ended up going over my notes repeatedly and working through practice questions. Occasionally, I had to pause to jot down key points before carrying on, and before I knew it, it was nearly two a.m.

Dịch nghĩa:

Lần cuối cùng tôi thức khuya là vì tôi bận ôn thi cho một kỳ thi quan trọng. Tôi đã xem lại ghi chú nhiều lần và làm các bài tập thực hành. Thỉnh thoảng tôi phải dừng lại để ghi chép những điểm quan trọng trước khi tiếp tục, và trước khi nhận ra, đã gần hai giờ sáng.

Vocabulary:

  • be tied up with (phr.): bận
  • jot down (phr.): ghi chép
  • carry on (phr.): tiếp tục

Sample 2:

I stayed up late recently because I got drawn into reading a gripping novel. I started off skimming a few chapters, but then I couldn’t put it down and kept flipping through pages. Time flew by so quickly that I only noticed how late it had gotten when I glanced at the clock.

Dịch nghĩa:

Gần đây tôi thức khuya vì bị cuốn vào đọc một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn. Ban đầu tôi chỉ đọc lướt vài chương, nhưng sau đó không thể đặt xuống và cứ tiếp tục lật từng trang. Thời gian trôi qua nhanh đến nỗi tôi chỉ nhận ra giờ đã muộn khi nhìn đồng hồ.

Vocabulary:

  • get drawn into (phr.): bị cuốn vào
  • fly by (phr.): trôi qua

Question 7. Do you think it’s important to get enough sleep?

Sample 1:

I reckon it’s crucial to get enough sleep because it helps the body and mind recover properly. Without sufficient rest, I’ve noticed I can’t focus or keep up with daily tasks. Personally, I try to wind down early and switch off my devices so I can catch up on quality sleep.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng việc ngủ đủ giấc là rất quan trọng vì nó giúp cơ thể và tinh thần phục hồi đúng cách. Nếu không nghỉ ngơi đầy đủ, tôi nhận thấy mình không thể tập trung hay theo kịp các công việc hàng ngày. Cá nhân tôi cố gắng thư giãn sớm và tắt thiết bị để có thể ngủ chất lượng.

Vocabulary:

  • keep up with (phr.): theo kịp
  • switch off (phr.): tắt

Sample 2:

In my view, getting enough sleep plays a vital role in staying productive. When I skimp on rest, I tend to drag through the day and fall behind on my work. To counter this, I make an effort to stick to a routine and turn in at a consistent time each night.

Dịch nghĩa:

Theo tôi, ngủ đủ giấc đóng vai trò then chốt để duy trì năng suất. Khi tôi thiếu ngủ, tôi thường cảm thấy mệt mỏi cả ngày và bị tụt lại trong công việc. Để khắc phục, tôi cố gắng duy trì thói quen đều đặn và đi ngủ vào cùng một giờ mỗi tối.

Vocabulary:

  • play a vital role in (phr.): đóng vai trò then chốt trong
  • skimp on rest (phr.): thiếu ngủ
  • fall behind (phr.): tụt lại
  • make an effort to (phr.): cố gắng
  • turn in (phr.): đi ngủ

Question 8. How do you balance staying up late and getting enough sleep?

Sample 1:

To balance staying up late and getting enough sleep, I usually plan my day carefully. I make sure to catch up on rest earlier or take short naps if I run over time. By winding down gradually and switching off distractions, I can keep up with work without sacrificing sleep.

Dịch nghĩa:

Để cân bằng giữa việc thức khuya và ngủ đủ giấc, tôi thường lên kế hoạch ngày của mình cẩn thận. Tôi đảm bảo nghỉ ngơi bù vào thời gian sớm hơn hoặc chợp mắt một chút nếu quá giờ. Bằng cách thư giãn dần và tắt các yếu tố gây xao nhãng, tôi có thể hoàn thành công việc mà không hy sinh giấc ngủ.

Vocabulary:

  • take short naps (phr.): chợp mắt
  • run over time (phr.): quá giờ

Sample 2:

I try to balance late nights and sufficient sleep by sticking to a routine. Even if I stay up finishing tasks or watching a show, I make it a point to get up later or adjust my schedule. This helps me catch up on rest and stay alert the next day.

Dịch nghĩa:

Tôi cố gắng cân bằng giữa việc thức khuya và ngủ đủ bằng cách duy trì thói quen đều đặn. Ngay cả khi thức khuya để hoàn thành công việc hoặc xem một chương trình, tôi vẫn cố gắng dậy muộn hơn hoặc điều chỉnh lịch trình. Điều này giúp tôi bù lại giấc ngủ và tỉnh táo vào ngày hôm sau.

Vocabulary:

  • make it a point (phr.): cố gắng
  • adjust (v): điều chỉnh
  • stay alert (phr.): tỉnh táo

2. Từ vựng topic Staying up late Speaking Part 1

Để nói tốt về chủ đề này, các bạn cần trang bị vốn từ vựng xoay quanh thói quen sinh hoạt, giấc ngủ và cảm xúc khi thiếu ngủ để diễn đạt tự nhiên và trôi chảy.

Bên cạnh những từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, các bạn cũng bỏ túi thêm một số từ và cụm từ hữu ích dưới đây nhé.

Nouns:

  • sleep deprivation: tình trạng thiếu ngủ
  • accumulated fatigue: mệt mỏi tích tụ
  • mental alertness: sự tỉnh táo tinh thần
  • memory retention issue: vấn đề về ghi nhớ
  • mental strain: căng thẳng tinh thần
  • sleep duration: thời gian ngủ
  • stress-relief practice: phương pháp giảm căng thẳng
  • sleep schedule: lịch ngủ

Verbs:

  • burn the midnight oil: làm việc, học khuya
  • pull an all-nighter: thức trắng đêm
  • stay glued to the screen: dán mắt vào màn hình
  • get carried away with: bị cuốn vào
  • zone out: lơ đãng
  • crash on the bed: ngã vật xuống giường
  • pace oneself: làm việc từ từ, có nhịp độ
  • fall behind: tụt lại

Adjectives:

  • groggy: uể oải
  • lethargic: thiếu sức sống
  • irritable: cáu kỉnh
  • cranky: cáu gắt
  • worn-out: mệt lử
  • sleep-deprived: thiếu ngủ nghiêm trọng
  • stiff-necked: cổ cứng mỏi
  • stressed-out: căng thẳng quá mức

Hy vọng, bộ câu hỏi kèm mẫu trả lời và từ vựng chủ đề Staying up late IELTS Speaking Part 1 trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phần thi này.

Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để trả lời thật tự nhiên, trôi chảy và bứt phá band điểm nhé! Chúc các bạn đạt aim Speaking.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ